STT |
Nội dung |
Chia theo khối lớp |
||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||
I | Điều kiện tuyển sinh | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
II | Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện |
CT giáo dục PT 2018 | CT giáo dục PT 2018 | CT giáo dục PT 2018 | CT giáo dục PT 2018 | CT giáo dục PT 2006 |
III | Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh | Có | Có | Có | Có | Có |
IV | Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục |
Có | Có | Có | Có | Có |
V | Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được |
98% | 100 % | 98 % | 100 % | 100 % |
VI | Khả năng học tập tiếp tục của học sinh | Có | Có | Có | Có | Có |
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||
I | Tổng số học sinh | 879 | 166 | 164 | 189 | 179 | 181 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày | 879 | 166 | 164 | 189 | 179 | 181 |
III | Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất | ||||||
1 |
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
492 | 16,3 | 16,3 | 21,5 | 22,7 | 23,2 |
2 |
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
384 | 21,6 | 21,8 | 21,6 | 17,5 | 17,5 |
3 |
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
3 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 |
IV | Số học sinh chia theo kết quả học tập | ||||||
1 |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
354 | 17,8 | 16,9 | 18,9 | 14,2 | 32,2 |
2 |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
522 | 19,1 | 20,0 | 23,3 | 24,7 | 13,7 |
3 |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 3 | 100,0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | ||||||
1 |
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
876 | 98,1 | 100 | 100 | 100 | 100 |
a |
Trong đó: HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số) |
132 | 22,0 | 3,8 | 20,5 | 26,5 | 27,2 |
b |
HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số) | 348 | 18,2 | 17,8 | 16,9 | 15,8 | 31,3 |
2 |
Ở lại lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
3 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | Số m2/học sinh | |
II | Loại phòng học | - | |
1 | Phòng học kiên cố | 20 | 1 m2 / 1 HS |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | - |
3 | Phòng học tạm | 0 | - |
4 | Phòng học nhờ, mượn | 0 | - |
III | Số điểm trường lẻ | 0 | - |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 4704 | |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 800 | |
VI | Tổng diện tích các phòng | ||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 900 | |
2 | Diện tích thư viện (m2) | 93 | |
3 | Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2) | 54 | |
4 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) | 0 | |
5 | Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) | 0 | |
6 | Diện tích phòng học tin học (m2) | 45 | |
7 | Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) | 46,5 | |
8 |
Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2) | ||
9 | Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) | 54,5 | |
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
Số bộ/lớp |
|
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định | ||
1.1 | Khối lớp 1 | 164 | 32 bộ/1 lớp |
1.2 | Khối lớp 2 | 0 | |
1.3 | Khối lớp 3 | 0 | |
1.4 | Khối lớp 4 | 0 | |
1.5 | Khối lớp 5 | 0 | |
2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định | ||
2.1 | Khối lớp 1 | ||
2.2 |
Khối lớp 2 |
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
2.3 | Khối lớp 3 | ||
2.4 | Khối lớp 4 | ||
2.5 | Khối lớp 5 | ||
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | Số học sinh/bộ |
|
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác | Số thiết bị/lớp | |
1 | Ti vi | 15 | |
2 | Cát xét | 2 | |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 01 | |
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 09 | |
5 | Thiết bị khác... | ||
6 | ..... |
Nội dung | Số lượng (m2) | |
X | Nhà bếp | |
XI | Nhà ăn |
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ | |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | |||
XIII | Khu nội trú |
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | x | x | |||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
Có | Không | ||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XVII | Kết nối internet | x | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | |
XIX | Tường rào xây | x |
STT | Nội dung | Tổng số |
Trình độ đào tạo | Hạng chức danh NN | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | SX | Khá | TB | Kém | |||
Tổng số Giáo viên, CB quản lý và NV | 33 | 1 | 21 | 5 | 6 | 7 | 17 | 4 | |||||||
I | Giáo viên | 27 | 21 | 4 | 1 | 7 | 10 | 2 | |||||||
Trong đó số GV chuyên biệt | 8 | 8 | 7 | 1 | |||||||||||
1 | Tiếng dân tộc | ||||||||||||||
2 | ngoại ngữ | 2 | 2 | 2 | |||||||||||
3 | Tin học | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
4 | Âm nhạc | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||||||
5 | Mỹ thuật | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
6 | Thể dục | 2 | 2 | 2 | |||||||||||
II | Cán bộ quản lý | 2 | 1 | 1 | 2 | ||||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
2 | Phó Hiệu trưởng | 0 | 1 | ||||||||||||
III | Nhân viên | 6 | 1 | 5 | |||||||||||
1 | Nhân viên văn thư | 1 | 1 | ||||||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | ||||||||||||
3 | Thủ quỹ | ||||||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 | ||||||||||||
5 | Nhân viên thư viên | 1 | 1 | ||||||||||||
6 | Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | 1 | 1 | ||||||||||||
7 | Nhân viên CNTT | ||||||||||||||
8 | Nhân viên hỗ trợ giáo dục | ||||||||||||||
9 | Nhân viên văn phòng | 1 | 1 |
Tác giả: Tiểu học Cao Viên I
Nguồn tin: BGH
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn